CÔNG KHAI THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC THỰC TẾ CỦA TRƯỜNG THCS TRUNG THANH NĂM HỌC 2018 – 2019
Tháng Sáu 8, 2020 7:13 chiềuTHÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở Trung Thành, năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 267 | 72 | 72 | 68 | 55 |
1 | Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 200(74,9) | 56(77.8) | 51(72.2) | 49(72.1) | 44(80.0) |
2 | Khá(tỷ lệ so với tổng số) | 53(19.9) | 13(18.1) | 16(22.2) | 13(19.1) | 11(20.0) |
3 | Trung bình(tỷ lệ so với tổng số) | 14(5.2) | 3(4.2) | 5(6.9) | 6(8.8) | |
4 | Yếu(tỷ lệ so với tổng số) | |||||
II | Số học sinh chia theo học lực | 267 | 72 | 72 | 68 | 55 |
1 | Giỏi(tỷ lệ so với tổng số) | 81(30.3) | 20(27.8) | 25(34,7) | 20(29.4) | 16(29.1) |
2 | Khá(tỷ lệ so với tổng số) | 105(39.3) | 35(48.6) | 26(36.1) | 21(30.9) | 23(41.8) |
3 | Trung bình(tỷ lệ so với tổng số) | 63(24.0) | 16(22.2) | 16(22.2) | 15(22.1) | 16(29.1) |
4 | Yếu(tỷ lệ so với tổng số) | 18(6.7) | 1(1.4) | 5(6.9) | 12(20.5) | |
5 | Kém(tỷ lệ so với tổng số) | |||||
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 267 | 72 | 72 | 68 | 55 |
1 | Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số) | 245(91.8) | 71(98.6) | 62(86.1) | 57(83.8) | 55(100) |
a | Học sinh giỏi(tỷ lệ so với tổng số) | 81(30.3) | 20(27.8) | 25(34.71) | 20(29.4) | 16(29.1) |
b | Học sinh tiên tiến(tỷ lệ so với tổng số) | 94(35.2) | 25(34.7) | 25(34.7) | 21(30.9) | 23(41.8) |
2 | Thi lại(tỷ lệ so với tổng số) | 22(8.2) | 1(2.9) | 10(13.9) | 11(16.2) | |
3 | Lưu ban(tỷ lệ so với tổng số) | 1(0.3) | 1(13.9) | |||
4 | Chuyển trường đến/đi(tỷ lệ so với tổng số) | |||||
5 | Bị đuổi học(tỷ lệ so với tổng số) | |||||
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)(tỷ lệ so với tổng số) | |||||
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | 19 | 9 | 7 | 0 | 3 |
1 | Cấp huyện | 17 | 9 | 6 | 2 | |
2 | Cấp tỉnh/thành phố | 2 | 1 | 1 | ||
3 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | |||||
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 55 | ||||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 55 | ||||
1 | Giỏi(tỷ lệ so với tổng số) | 16(1.8) | ||||
2 | Khá(tỷ lệ so với tổng số) | 23(41.8) | ||||
3 | Trung bình(Tỷ lệ so với tổng số) | 16(1.8) | ||||
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng(tỷ lệ so với tổng số) | |||||
VIII | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 153/114 | 47/25 | 33/39 | 41/27 | 32/23 |
IX | Số học sinh dân tộc thiểu số |