CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA TRƯỜNG THCS TRUNG THÀNH NĂM HỌC 2019 – 2020

Tháng Sáu 9, 2020 1:10 chiều

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở Trung Thành

STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học 8 Số m2/học sinh
II Loại phòng học
1 Phòng học kiên cố 8 1,5
2 Phòng học bán kiên cố 0
3 Phòng học tạm 0
4 Phòng học nhờ 0
5 Số phòng học bộ môn 5 0,9
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) 1 0,2
7 Bình quân lớp/phòng học 1
8 Bình quân học sinh/lớp 33
III Số điểm trường 1
IV Tổng số diện tích đất (m2) 6.350 23,5
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 900 3,3
VI Tổng diện tích các phòng 845
1 Diện tích phòng học (m2) 400
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 250
3 Diện tích thư viện (m2) 50
4 Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) 0
5 Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) 50
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu(Đơn vị tính: bộ) 1 Số bộ/lớp
1 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định 1 0,5
1.1 Khối lớp 6 1 0,5
1.2 Khối lớp 7 1 0,5
1.3 Khối lớp 8 1 0,5
1.4 Khối lớp 9 1 0,5
2 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định 0
2.1 Khối lớp 6 0
2.2 Khối lớp 7 0
2.3 Khối lớp 8 0
2.4 Khối lớp 9 0
3 Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị) 300
4
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập(Đơn vị tính: bộ) 15 Số học sinh/bộ
IX Tổng số thiết bị dùng chung khác Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 1 0,1
2 Cát xét 2 0,2
3 Đầu Video/đầu đĩa 1 0,1
4 y chiếu OverHead/projector/vật th 6
5 Thiết bị khác…
6 …..

 

IX Tổng số thiết bị đang sử dụng   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi  1 0,1
2 Cát xét  2 0,2
3 Đầu Video/đầu đĩa  1 0,1
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể  6
5 Thiết bị khác…
.. ……………

 

Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp 0
XI Nhà ăn  0

 

Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú  0
XIII Khu ni trú  0

 

XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* 2 2 2
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học ph thông có nhiu cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu – điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).

Nội dung Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hp vệ sinh
XVI Nguồn đin (lưới, phát đin riêng)
XVII Kết nối internet
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường
XIX Tường rào xây